Có 1 kết quả:

微克 wēi kè ㄨㄟ ㄎㄜˋ

1/1

wēi kè ㄨㄟ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

microgram (μg)

Bình luận 0